Từ điển Thiều Chửu
踵 - chủng
① Gót chân. ||② Đến. Như chủng tạ 踵謝 đến tận nơi cảm tạ. ||③ Nối gót, đi theo chân người trước gọi là tiếp chủng nhi chí 接踵而至 nối gót mà đến. ||④ Nhân, nối theo.

Từ điển Trần Văn Chánh
踵 - chủng
(văn) ① Gót, gót chân: 接踵而至 Nối gót nhau đến; ② Đến tận: 踵門道謝 Đến tận nhà cám ơn; ③ Theo, theo sau: 踵至 Theo đến.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
踵 - chủng
Cái gót chân — Tới. Đến — Đi theo. Nối gót.


踵門 - chủng môn || 踵決肘見 - chủng quyết chửu kiến || 踵謝 - chủng tạ || 踵接 - chủng tiếp || 踵武 - chủng vũ || 舉踵 - cử chủng || 曳踵 - duệ chủng || 接踵 - tiếp chủng || 旋踵 - toàn chủng || 跂踵 - xí chủng ||